Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm một bảng quy đổi đơn vị vật lý đầy đủ và chính xác để hỗ trợ cho công việc học tập và nghiên cứu? Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường phổ biến trong vật lý.
Đơn vị đo chiều dài
Mét (m)
- 1 km = 1000 m
- 1 cm = 0.01 m
- 1 mm = 0.001 m
- 1 µm (micrometer) = 10-6 m
- 1 nm (nanometer) = 10-9 m
- 1 Ångström (Å) = 10-10 m
Inch (in)
- 1 inch = 2.54 cm
- 1 feet = 12 inch
- 1 yard = 3 feet
- 1 mile = 5280 feet
Đơn vị đo khối lượng
Kilogram (kg)
- 1 tấn = 1000 kg
- 1 gam (g) = 0.001 kg
- 1 miligam (mg) = 0.000001 kg
Pound (lb)
- 1 pound ≈ 0.4536 kg
- 1 ounce (oz) = 1/16 pound
Đơn vị đo thời gian
Giây (s)
- 1 phút = 60 s
- 1 giờ = 3600 s
- 1 ngày = 86400 s
Đơn vị đo nhiệt độ
Celsius (°C), Fahrenheit (°F), Kelvin (K)
- °C = (°F - 32) / 1.8
- °F = 1.8°C + 32
- K = °C + 273.15
Lưu ý: Bảng quy đổi này chỉ là một phần nhỏ trong số các đơn vị vật lý. Để có thông tin đầy đủ hơn, bạn nên tham khảo các tài liệu chuyên ngành vật lý hoặc các công cụ chuyển đổi đơn vị trực tuyến.
Sản phẩm liên quan: công thức hóa học tình yêu
Sản phẩm liên quan: khay mực dấu vuông
Sản phẩm liên quan: 1 pi bằng bao nhiêu vnđ