Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Dưới đây là bảng quy đổi độ dài đầy đủ và chi tiết giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau như mét, centimet, milimet, kilomet, inch, feet, yard và nhiều hơn nữa.
Đơn vị | Mét (m) | Centimet (cm) | Milimet (mm) | Kilomet (km) | Inch (in) | Feet (ft) | Yard (yd) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 mét (m) | 1 | 100 | 1000 | 0.001 | 39.37 | 3.281 | 1.094 |
1 centimet (cm) | 0.01 | 1 | 10 | 0.00001 | 0.394 | 0.0328 | 0.0109 |
1 milimet (mm) | 0.001 | 0.1 | 1 | 0.000001 | 0.0394 | 0.0033 | 0.0011 |
1 kilomet (km) | 1000 | 100000 | 1000000 | 1 | 39370 | 3281 | 1094 |
1 inch (in) | 0.0254 | 2.54 | 25.4 | 0.0000254 | 1 | 0.0833 | 0.0278 |
1 feet (ft) | 0.3048 | 30.48 | 304.8 | 0.0003048 | 12 | 1 | 0.333 |
1 yard (yd) | 0.9144 | 91.44 | 914.4 | 0.0009144 | 36 | 3 | 1 |
Sản phẩm hữu ích: toán giải lớp 2
Sản phẩm hữu ích: tiếng anh lớp 3 kì 2
Sản phẩm hữu ích: tập viết lớp 2