Bảng Nhiệt Dung Riêng của Các Chất

Bảng Nhiệt Dung Riêng của Các Chất

In Stock



Total: 43720.799999999996 VND 36434 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang cần tìm bảng nhiệt dung riêng của các chất? Đây là bảng tổng hợp nhiệt dung riêng của một số chất thông dụng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong các bài toán vật lý hay ứng dụng thực tế. Lưu ý rằng giá trị nhiệt dung riêng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Các giá trị dưới đây được đo ở điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ 25°C và áp suất 1 atm) trừ khi có ghi chú khác.

Bảng Nhiệt Dung Riêng của Một Số Chất Rắn

Kim loại

Chất Nhiệt dung riêng (J/kg.K)
Nhôm (Al) 900
Đồng (Cu) 385
Sắt (Fe) 450
Vàng (Au) 129
Bạc (Ag) 235

Phi kim loại

Chất Nhiệt dung riêng (J/kg.K)
Nước đá (H₂O) 2100
Thủy tinh 840
Gỗ 1700

Bảng Nhiệt Dung Riêng của Một Số Chất Lỏng

Chất Nhiệt dung riêng (J/kg.K)
Nước (H₂O) 4186
Rượu etylic (C₂H₅OH) 2400
Dầu hỏa 2100

Bảng Nhiệt Dung Riêng của Một Số Chất Khí

Chất Nhiệt dung riêng (J/kg.K)
Không khí 1005
Oxy (O₂) 920
Nitơ (N₂) 1040

Lưu ý: Bảng trên chỉ là bảng tham khảo, các giá trị có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Để có kết quả chính xác nhất, hãy tham khảo các tài liệu chuyên ngành.

Sản phẩm liên quan: đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 2 năm 2023

Sản phẩm hữu ích: dao dong dieu hoa

Sản phẩm hữu ích: chú rùa thông minh