Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang cần tìm bảng nhiệt dung riêng của các chất? Đây là bảng tổng hợp nhiệt dung riêng của một số chất thông dụng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong các bài toán vật lý hay ứng dụng thực tế. Lưu ý rằng giá trị nhiệt dung riêng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Các giá trị dưới đây được đo ở điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ 25°C và áp suất 1 atm) trừ khi có ghi chú khác.
Chất | Nhiệt dung riêng (J/kg.K) |
---|---|
Nhôm (Al) | 900 |
Đồng (Cu) | 385 |
Sắt (Fe) | 450 |
Vàng (Au) | 129 |
Bạc (Ag) | 235 |
Chất | Nhiệt dung riêng (J/kg.K) |
---|---|
Nước đá (H₂O) | 2100 |
Thủy tinh | 840 |
Gỗ | 1700 |
Chất | Nhiệt dung riêng (J/kg.K) |
---|---|
Nước (H₂O) | 4186 |
Rượu etylic (C₂H₅OH) | 2400 |
Dầu hỏa | 2100 |
Chất | Nhiệt dung riêng (J/kg.K) |
---|---|
Không khí | 1005 |
Oxy (O₂) | 920 |
Nitơ (N₂) | 1040 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ là bảng tham khảo, các giá trị có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Để có kết quả chính xác nhất, hãy tham khảo các tài liệu chuyên ngành.
Sản phẩm liên quan: đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 2 năm 2023
Sản phẩm hữu ích: dao dong dieu hoa
Sản phẩm hữu ích: chú rùa thông minh