Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm bảng khối lượng riêng của các chất hóa học? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp khối lượng riêng của một số chất hóa học thông dụng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong học tập và nghiên cứu. Lưu ý rằng khối lượng riêng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất.
Khối lượng riêng (ký hiệu là ρ, đọc là rô) là một đại lượng vật lý thể hiện khối lượng của một chất chứa trong một đơn vị thể tích. Công thức tính khối lượng riêng là: ρ = m/V, trong đó:
Chất | Khối lượng riêng (kg/m³) |
---|---|
Nước (H₂O) | 998 |
Ethanol (C₂H₅OH) | 789 |
Axit sulfuric (H₂SO₄) | 1840 |
Axit clohydric (HCl) | 1190 |
Benzen (C₆H₆) | 876 |
Acetone (CH₃COCH₃) | 791 |
Mercury (Hg) | 13534 |
Gold (Au) | 19300 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ là một số chất hóa học thông dụng. Khối lượng riêng của các chất có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Để có được thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các nguồn tài liệu chuyên ngành.
Sản phẩm hữu ích: cách tính điểm trung bình môn toán
Sản phẩm hữu ích: đề kiểm tra cuối năm lớp 2 sách kết nối
Sản phẩm liên quan: quét vôi tường cũ