Bảng Khối Lượng Riêng Của Các Chất Hóa Học

Bảng Khối Lượng Riêng Của Các Chất Hóa Học

In Stock



Total: 19536.0 VND 16280 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng khối lượng riêng của các chất hóa học? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp khối lượng riêng của một số chất hóa học thông dụng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong học tập và nghiên cứu. Lưu ý rằng khối lượng riêng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất.

Khối lượng riêng là gì?

Định nghĩa và công thức

Khối lượng riêng (ký hiệu là ρ, đọc là rô) là một đại lượng vật lý thể hiện khối lượng của một chất chứa trong một đơn vị thể tích. Công thức tính khối lượng riêng là: ρ = m/V, trong đó:

  • ρ là khối lượng riêng (kg/m³)
  • m là khối lượng (kg)
  • V là thể tích (m³)

Bảng Khối Lượng Riêng Của Một Số Chất Hóa Học Thông Dụng

(ở điều kiện tiêu chuẩn: nhiệt độ 20°C, áp suất 1 atm)

Chất Khối lượng riêng (kg/m³)
Nước (H₂O) 998
Ethanol (C₂H₅OH) 789
Axit sulfuric (H₂SO₄) 1840
Axit clohydric (HCl) 1190
Benzen (C₆H₆) 876
Acetone (CH₃COCH₃) 791
Mercury (Hg) 13534
Gold (Au) 19300

Lưu ý: Bảng trên chỉ là một số chất hóa học thông dụng. Khối lượng riêng của các chất có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Để có được thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các nguồn tài liệu chuyên ngành.

Sản phẩm hữu ích: cách tính điểm trung bình môn toán

Sản phẩm hữu ích: đề kiểm tra cuối năm lớp 2 sách kết nối

Sản phẩm liên quan: quét vôi tường cũ