Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm bảng khối lượng mol nguyên tử? Đây là bảng liệt kê khối lượng mol nguyên tử của các nguyên tố hóa học, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong các phép tính hóa học. Khối lượng mol nguyên tử là khối lượng của một mol nguyên tử của một nguyên tố, thường được biểu thị bằng đơn vị g/mol.
Nguyên tố | Kí hiệu | Khối lượng mol (g/mol) |
---|---|---|
Hiđro | H | 1.008 |
Heli | He | 4.003 |
Liti | Li | 6.941 |
Berili | Be | 9.012 |
Bo | B | 10.811 |
Cacbon | C | 12.011 |
Nitơ | N | 14.007 |
Oxi | O | 15.999 |
Flo | F | 18.998 |
Neon | Ne | 20.180 |
Xem thêm: hình ảnh cậu nhỏ nổi mụn
Xem thêm: ý nghĩa chủ yếu của việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở bắc trung bộ là
Sản phẩm hữu ích: tiếng việt 2 tập 2 chân trời sáng tạo