Bảng Đơn Vị Đo Trọng Lượng

Bảng Đơn Vị Đo Trọng Lượng

In Stock



Total: 43494.0 VND 36245 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bảng đơn vị đo trọng lượng dưới đây sẽ giúp bạn chuyển đổi giữa các đơn vị đo trọng lượng khác nhau một cách dễ dàng và chính xác. Từ gam, kilogam đến tấn, pound, ounce, bảng này cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần.

Các Đơn Vị Đo Trọng Lượng Thường Gặp

Hệ Thập Phân

  • Miligam (mg): 1 mg = 0.001 g
  • Gam (g): Đơn vị cơ bản trong hệ mét.
  • Kilogam (kg): 1 kg = 1000 g
  • Tấn (t): 1 t = 1000 kg

Hệ Anh

  • Ounce (oz): 1 oz ≈ 28.35 g
  • Pound (lb): 1 lb = 16 oz ≈ 453.6 g
  • Stone (st): 1 st = 14 lb ≈ 6.35 kg

Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị

Để chuyển đổi giữa các đơn vị, bạn có thể sử dụng các công thức chuyển đổi hoặc các công cụ chuyển đổi đơn vị trực tuyến. Ví dụ, để chuyển đổi kilogam sang gam, bạn chỉ cần nhân số kilogam với 1000. Ngược lại, để chuyển đổi gam sang kilogam, bạn chia số gam cho 1000.

Ứng Dụng Thực Tiễn

Việc hiểu rõ các đơn vị đo trọng lượng rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: nấu ăn, vận chuyển hàng hóa, xây dựng, khoa học và y tế. Biết cách chuyển đổi giữa các đơn vị giúp bạn thực hiện các phép tính chính xác và tránh nhầm lẫn.

Sản phẩm liên quan: 10 năm cõng bạn đi học

Xem thêm: boring đi với giới từ gì

Xem thêm: tuyệt vọng la gì