Bảng Đơn Vị Đo Kilôgam

Bảng Đơn Vị Đo Kilôgam

In Stock



Total: 16503.6 VND 13753 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bảng đơn vị đo kilôgam thường dùng bao gồm kilôgam (kg), gam (g), miligam (mg), tấn (tấn) và các đơn vị khác liên quan đến hệ mét. Dưới đây là bảng chuyển đổi chi tiết giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị này.

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Đo Khối Lượng (Kilôgam)

Từ Kilôgam (kg) sang các đơn vị khác:

  • 1 kg = 1000 g (gam)
  • 1 kg = 1.000.000 mg (miligam)
  • 1 kg = 0,001 tấn

Từ Gam (g) sang Kilôgam (kg):

  • 1 g = 0,001 kg

Từ Miligam (mg) sang Kilôgam (kg):

  • 1 mg = 0,000001 kg

Từ Tấn sang Kilôgam (kg):

  • 1 tấn = 1000 kg

Việc hiểu rõ các đơn vị đo khối lượng và cách chuyển đổi giữa chúng rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nấu ăn, chế biến thực phẩm đến công nghiệp, khoa học và nhiều hơn nữa. Bảng trên cung cấp một hướng dẫn cơ bản và dễ hiểu để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

Lưu ý: Đây là bảng đơn vị đo khối lượng cơ bản. Có thể có các đơn vị khác ít phổ biến hơn được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.

Xem thêm: ngắm nghía là gì

Xem thêm: c2h5oh + o2 → co2 + h2o

Xem thêm: self talk là gì

Sản phẩm hữu ích: anh em cây khế là gì