Bảng đơn vị đo thể tích mét khối

Bảng đơn vị đo thể tích mét khối

In Stock



Total: 51916.799999999996 VND 43264 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Không có bảng đơn vị đo độ dài mét khối. Mét khối (m³) là đơn vị đo thể tích, không phải đơn vị đo độ dài. Độ dài được đo bằng mét (m), centimet (cm), milimet (mm), kilômét (km),... Nếu bạn đang tìm kiếm bảng chuyển đổi đơn vị thể tích mét khối sang các đơn vị khác, thì đây là thông tin bạn cần:

Bảng chuyển đổi đơn vị thể tích mét khối

Các đơn vị thường dùng:

  • 1 m³ = 1000 dm³ = 1 000 000 cm³ = 1 000 000 000 mm³
  • 1 dm³ = 0.001 m³ = 1000 cm³ = 1 000 000 mm³
  • 1 cm³ = 0.000001 m³ = 0.001 dm³ = 1000 mm³
  • 1 mm³ = 0.000000001 m³ = 0.000001 dm³ = 0.001 cm³
  • 1 lít (l) = 1 dm³
  • 1 mililit (ml) = 1 cm³

Các đơn vị ít dùng hơn:

  • Kilômét khối (km³): 1 km³ = 1 000 000 000 m³
  • Hectomét khối (hm³): 1 hm³ = 1 000 000 m³
  • Decamét khối (dam³): 1 dam³ = 1000 m³
Bảng trên cung cấp các chuyển đổi phổ biến giữa các đơn vị thể tích. Hãy nhớ rằng mét khối là đơn vị đo thể tích, không phải độ dài. Nếu bạn cần thông tin về đơn vị đo độ dài, vui lòng tìm kiếm các từ khóa liên quan như "đơn vị đo độ dài", "chuyển đổi đơn vị độ dài".

Sản phẩm hữu ích: trọng tâm là giao điểm của ba đường gì

Xem thêm: tân nhàn tìm trong chiều hội lim

Xem thêm: tính nhanh toán lớp 2

Sản phẩm hữu ích: de thi mo phong b2

Sản phẩm liên quan: cây lưỡi hổ tiếng anh