Bảng Đổi Đơn Vị Lý 12

Bảng Đổi Đơn Vị Lý 12

In Stock



Total: 41868.0 VND 34890 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng đổi đơn vị vật lý lớp 12 để giải quyết các bài tập? Đây là bảng tổng hợp đầy đủ và chính xác nhất, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau trong chương trình vật lý lớp 12.

Các Đại Lượng Cơ Bản và Đơn Vị

Đơn vị cơ bản trong hệ SI:

  • Chiều dài (l): mét (m)
  • Khối lượng (m): kilôgam (kg)
  • Thời gian (t): giây (s)
  • Cường độ dòng điện (I): ampe (A)
  • Nhiệt độ (T): kelvin (K)
  • Cường độ sáng (Iv): candela (cd)
  • Lượng chất (n): mol (mol)

Đơn vị dẫn xuất thường gặp:

  • Tốc độ (v): m/s
  • Gia tốc (a): m/s²
  • Lực (F): Newton (N) = kg.m/s²
  • Công (A): Joule (J) = N.m = kg.m²/s²
  • Công suất (P): Watt (W) = J/s = kg.m²/s³
  • Điện áp (U): Volt (V) = J/C = kg.m²/s³.A⁻¹
  • Điện trở (R): Ohm (Ω) = V/A = kg.m²/s³.A⁻²
  • Điện dung (C): Farad (F) = C/V = A².s⁴/kg.m²
  • Từ thông (Φ): Weber (Wb) = V.s = kg.m²/s²
  • Độ tự cảm (L): Henry (H) = Wb/A = kg.m²/s².A⁻²

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Thường Gặp

Đơn vị Tương đương
1 km 1000 m
1 m 100 cm
1 cm 10 mm
1 giờ 3600 giây
1 kN 1000 N
1 MJ 10⁶ J

Lưu ý: Bảng trên chỉ là một phần nhỏ các đơn vị chuyển đổi thường gặp trong vật lý lớp 12. Để có thông tin đầy đủ hơn, bạn nên tham khảo sách giáo khoa và tài liệu tham khảo khác.

Sản phẩm hữu ích: s trong công thức tiếng anh la gì

Sản phẩm hữu ích: tin học khoa học tự nhiên

Sản phẩm hữu ích: chim bay vô nhà là điềm gì

Sản phẩm hữu ích: sen đá kim cương tím

Xem thêm: áp suất ký hiệu là gì