Bảng Đổi Đơn Vị Đo Khối Lượng

Bảng Đổi Đơn Vị Đo Khối Lượng

In Stock



Total: 55630.799999999996 VND 46359 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm bảng đổi đơn vị đo khối lượng? Đây là bảng đổi đơn vị đo khối lượng đầy đủ và chính xác nhất, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị như gam, kilogam, tấn, pound, ounce, v.v.

Các Đơn Vị Đo Khối Lượng Thường Gặp

Hệ Mét (SI)

  • Kilogram (kg): Đơn vị cơ bản của khối lượng trong hệ mét.
  • Gram (g): 1 kg = 1000 g
  • Tấn (t): 1 t = 1000 kg
  • Miligam (mg): 1 g = 1000 mg
  • Microgram (µg): 1 mg = 1000 µg

Hệ Anh

  • Pound (lb): 1 lb ≈ 0.453592 kg
  • Ounce (oz): 1 lb = 16 oz; 1 oz ≈ 28.35 g
  • Ton (short ton): 1 short ton = 2000 lb ≈ 907.185 kg
  • Ton (long ton): 1 long ton = 2240 lb ≈ 1016.05 kg

Bảng Đổi Đơn Vị Khối Lượng Chi Tiết

Từ Đến Công thức
Kilogram (kg) Gram (g) x 1000
Gram (g) Kilogram (kg) / 1000
Kilogram (kg) Tấn (t) / 1000
Tấn (t) Kilogram (kg) x 1000
Kilogram (kg) Pound (lb) x 2.20462
Pound (lb) Kilogram (kg) / 2.20462
Gram (g) Ounce (oz) / 28.35
Ounce (oz) Gram (g) x 28.35

Lưu ý: Các giá trị được làm tròn để dễ sử dụng. Để có độ chính xác cao hơn, hãy sử dụng các công cụ chuyển đổi đơn vị trực tuyến.

Sản phẩm liên quan: cấu trúc belong to

Sản phẩm liên quan: đặc điểm của câu khiến

Sản phẩm liên quan: bài thơ về rau củ quả

Xem thêm: tinh bột có tác dụng gì