Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bảng bán kính nguyên tử dưới đây cung cấp thông tin về bán kính nguyên tử của một số nguyên tố hóa học, giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh. Dữ liệu được tính toán dựa trên các phương pháp khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào nguồn tham khảo. Hãy nhớ rằng bán kính nguyên tử không phải là một giá trị cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trạng thái liên kết, số oxi hóa và phương pháp đo.
Nguyên tố | Kí hiệu | Bán kính nguyên tử (Å) |
---|---|---|
Hydro | H | 0.53 |
Heli | He | 0.31 |
Liti | Li | 1.67 |
Beryllium | Be | 1.12 |
Bo | B | 0.88 |
Carbon | C | 0.77 |
Nitơ | N | 0.75 |
Oxi | O | 0.73 |
Flo | F | 0.71 |
Neon | Ne | 0.69 |
Natri | Na | 1.90 |
Magie | Mg | 1.60 |
Bán kính nguyên tử là một khái niệm quan trọng trong hóa học, giúp chúng ta hiểu về kích thước của nguyên tử và ảnh hưởng của nó đến tính chất hóa học và vật lý của các chất. Việc hiểu rõ về bán kính nguyên tử giúp giải thích các hiện tượng như sự thay đổi tính chất tuần hoàn trong bảng tuần hoàn các nguyên tố.
Để tìm hiểu thêm về bán kính nguyên tử và các thông tin liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu hóa học chuyên sâu hoặc các trang web uy tín về hóa học.
Xem thêm: đề thi đấu trường toán học'' - lớp 4 cấp trường
Xem thêm: ăn cao ngựa có béo không
Xem thêm: đế hậu tình thâm - tập cuối
Sản phẩm liên quan: rau tiến vua mua ở đâu
Sản phẩm liên quan: đáp án heo đất