Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bán kính trong tiếng Anh là radius. Từ này thường được dùng trong toán học, hình học và nhiều lĩnh vực khác liên quan đến hình tròn, hình cầu.
Cách sử dụng từ "radius" trong tiếng Anh
Trong ngữ cảnh toán học:
The radius of the circle is 5 centimeters. (Bán kính của hình tròn là 5 cm.)
Calculate the area using the radius. (Tính diện tích bằng cách sử dụng bán kính.)
The earth's radius is approximately 6,371 kilometers. (Bán kính của Trái Đất xấp xỉ 6,371 km.)
Trong ngữ cảnh khác:
The company has a wide radius of operation. (Công ty có phạm vi hoạt động rộng.)
The explosion had a radius of destruction of several kilometers. (Vụ nổ có bán kính hủy diệt vài kilômét.)
Within a 10-mile radius of the city center. (Trong phạm vi 10 dặm tính từ trung tâm thành phố.)
Ngoài "radius", bạn cũng có thể gặp các từ liên quan như:
* **radii:** dạng số nhiều của radius.
* **radial:** thuộc về bán kính.
Hiểu được cách sử dụng "radius" trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng từ này thường xuyên để nắm vững hơn nhé!
Sản phẩm hữu ích: hệ số hiệu chỉnh k
Xem thêm: cách khoanh tròn trong powerpoint
Sản phẩm hữu ích: hạt dẻ cười trồng ở đâu