Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Việt

Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Việt

In Stock



Total: 27853.2 VND 23211 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Việt giúp học sinh củng cố kiến thức về từ vựng, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và phong phú hơn. Thông qua các bài tập này, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về sự khác biệt và mối quan hệ giữa các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ đó tránh được những lỗi dùng từ không chính xác.

Các dạng bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa:

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh tìm ra từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với một từ cho trước. Ví dụ: Từ đồng nghĩa với “nhanh” có thể là “mau”, “tốc hành”, “lẹ”; từ trái nghĩa với “lớn” có thể là “nhỏ”, “bé”, “tí hon”.

Điền từ đồng nghĩa/trái nghĩa thích hợp:

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh điền từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thích hợp vào chỗ trống trong câu để hoàn chỉnh nghĩa của câu. Ví dụ: “Con mèo rất ____ (nhỏ/lớn) nhưng rất ____ (năng động/lười biếng)”. Câu trả lời thích hợp có thể là "nhỏ" và "năng động" hoặc "lớn" và "lười biếng" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

So sánh và phân biệt từ đồng nghĩa/trái nghĩa:

Dạng bài tập này đòi hỏi học sinh phải phân tích và so sánh sự giống và khác nhau giữa các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, từ đó hiểu rõ hơn sắc thái nghĩa của từng từ. Ví dụ: So sánh sự khác nhau giữa “giận” và “tức”, “yêu” và “thương”.

Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa để viết câu:

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để tạo ra những câu văn hoàn chỉnh và mạch lạc. Điều này giúp học sinh rèn luyện khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Lợi ích của việc làm bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Việc làm bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức từ vựng mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác như: kỹ năng đọc hiểu, kỹ năng viết, kỹ năng giao tiếp. Hơn nữa, việc làm bài tập này còn giúp học sinh trau dồi vốn từ, làm phong phú thêm ngôn ngữ và diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Xem thêm: đặt câu có vần uơ

Sản phẩm hữu ích: đồng bị oxy hóa màu xanh

Xem thêm: bai tho meo di cau ca

Xem thêm: 18 tuổi là học lớp mấy

Sản phẩm liên quan: năm 2022 có bao nhiêu tuần