Ancol là gì?

Ancol là gì?

In Stock



Total: 13702.8 VND 11419 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Ancol là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm hydroxyl (-OH) liên kết trực tiếp với một nguyên tử cacbon no (cacbon chỉ tạo liên kết đơn). Đó là câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi "Ancol là gì?". Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ancol, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của chúng.

Cấu trúc và phân loại Ancol

Cấu trúc Ancol:

Ancol có công thức tổng quát là R-OH, trong đó R là gốc hiđrocacbon (có thể là alkyl, aryl...). Nhóm hydroxyl (-OH) chính là nhóm chức đặc trưng của ancol, quyết định tính chất hóa học của chúng.

Phân loại Ancol:

Ancol được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Số lượng nhóm hydroxyl: Ancol đơn chức (chứa 1 nhóm -OH), ancol đa chức (chứa 2 nhóm -OH trở lên, ví dụ như glycols, glycerols).
  • Vị trí nhóm hydroxyl: Ancol bậc 1 (nhóm -OH liên kết với cacbon bậc 1), ancol bậc 2 (nhóm -OH liên kết với cacbon bậc 2), ancol bậc 3 (nhóm -OH liên kết với cacbon bậc 3).
  • Cấu trúc mạch cacbon: Ancol no, ancol không no, ancol thơm.

Tính chất của Ancol

Tính chất vật lý:

Ancol có nhiệt độ sôi cao hơn so với các hiđrocacbon có cùng phân tử khối do liên kết hiđro giữa các phân tử ancol. Ancol có khả năng hòa tan tốt trong nước, đặc biệt là các ancol có phân tử khối nhỏ.

Tính chất hóa học:

Ancol tham gia nhiều phản ứng hóa học quan trọng, bao gồm:
  • Phản ứng thế nhóm hydroxyl: Phản ứng tạo ete, phản ứng tạo este.
  • Phản ứng tách nước: Tạo anken.
  • Phản ứng oxi hóa: Tạo andehit, xeton hoặc axit cacboxylic tùy thuộc vào bậc của ancol.

Ứng dụng của Ancol

Ancol có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống, ví dụ như:
  • Ethanol (C2H5OH): Được sử dụng làm nhiên liệu, dung môi, trong sản xuất đồ uống có cồn.
  • Methanol (CH3OH): Được sử dụng làm dung môi, nguyên liệu sản xuất hóa chất.
  • Glycerol (C3H8O3): Được sử dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm, sản xuất thuốc nổ.

Xem thêm: feoh2+o2

Xem thêm: what is tpm 2.0 valorant

Sản phẩm hữu ích: bài tập tìm x lớp 3 học kì 1 cơ bản