Mô tả sản phẩm
"After" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói chung, "after" trong tiếng Việt có thể được dịch là sau, sau khi, phía sau.
Các Nghĩa Của "After" Và Cách Dịch Sang Tiếng Việt
Sau (về thời gian)
Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, mọi người bắt đầu ra về. (After the concert ended, everyone started to leave.)
Tôi sẽ gặp bạn sau 5 giờ. (I will meet you after 5 o'clock.)
Cô ấy đến sau tôi. (She arrived after me.)
Sau khi (về trình tự sự kiện)
Sau khi ăn tối, chúng tôi xem phim. (After dinner, we watched a movie.)
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể nghỉ ngơi. (After finishing your homework, you can relax.)
Phía sau (về vị trí)
Ngôi nhà nằm phía sau khu rừng. (The house is after the forest.)
Hãy đi theo phía sau tôi. (Follow after me.)
Anh ấy ngồi phía sau tôi trong lớp học. (He sat after me in the classroom.)
Khác
Ngoài ra, "after" còn có thể được dùng trong các cụm từ như "after all" (rốt cuộc, dù sao đi nữa), "afterward" (sau đó), "day after tomorrow" (ngày mốt), v.v... Việc dịch chính xác "after" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể trong câu. Để dịch chính xác, cần xem xét toàn bộ câu và ngữ cảnh xung quanh.
Sản phẩm hữu ích: nahco3 dư + baoh2
Sản phẩm hữu ích: bài thơ bạn mới đến trường
Sản phẩm liên quan: etilen ra etilen glicol