Account for Synonym IELTS: Từ Vựng Thay Thế Hoàn Hảo Cho Bài Thi IELTS

Account for Synonym IELTS: Từ Vựng Thay Thế Hoàn Hảo Cho Bài Thi IELTS

In Stock



Total: 39650.4 VND 33042 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Tìm kiếm "account for synonym IELTS" có nghĩa là bạn đang muốn tìm những từ đồng nghĩa với "account for" để sử dụng trong bài thi IELTS, giúp bài viết đa dạng và phong phú hơn. Account for nghĩa là giải thích hoặc chiếm bao nhiêu phần trăm. Vì vậy, việc lựa chọn từ thay thế phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa hữu ích cùng ví dụ minh họa:

Từ Đồng Nghĩa Cho "Account for" Trong Ngữ Cảnh Giải Thích

Explain

Đây là từ đồng nghĩa đơn giản và dễ hiểu nhất. Bạn có thể dùng "explain" thay cho "account for" khi muốn giải thích một hiện tượng, sự kiện hay kết quả nào đó. Ví dụ: "The report explains the reasons for the decline in sales." (Báo cáo giải thích nguyên nhân sụt giảm doanh số).

Clarify

Từ này nhấn mạnh việc làm cho vấn đề trở nên rõ ràng hơn. Sử dụng "clarify" khi bạn muốn làm sáng tỏ một điểm nào đó còn mơ hồ. Ví dụ: "The speaker clarified the ambiguous points in his presentation." (Diễn giả làm rõ những điểm mơ hồ trong bài thuyết trình của mình).

Illustrate

Sử dụng "illustrate" khi bạn muốn minh họa bằng chứng cứ hoặc ví dụ cụ thể để giải thích một vấn đề. Ví dụ: "The charts illustrate the significant growth of the company." (Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng đáng kể của công ty).

Describe

Từ này phù hợp khi bạn cần miêu tả chi tiết một hiện tượng hoặc sự kiện để người đọc hiểu rõ hơn. Ví dụ: "The article describes the process of photosynthesis." (Bài báo mô tả quá trình quang hợp).

Từ Đồng Nghĩa Cho "Account for" Trong Ngữ Cảnh Chỉ Phần Trăm

Constitute

Sử dụng "constitute" khi bạn muốn nói một phần chiếm bao nhiêu phần trăm tổng thể. Ví dụ: "Women constitute 50% of the workforce." (Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động).

Compose

Tương tự như "constitute", "compose" cũng dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm. Ví dụ: "Children compose 20% of the population in this region." (Trẻ em chiếm 20% dân số trong khu vực này).

Make up

Đây là cụm từ thông dụng trong văn nói và viết, có nghĩa là "chiếm". Ví dụ: "Exports make up 30% of the country's GDP." (Xuất khẩu chiếm 30% GDP của đất nước).

Remember to choose the most appropriate synonym based on the context of your IELTS writing. Good luck!

Sản phẩm liên quan: cách gạch chân quốc hiệu trong word

Sản phẩm liên quan: so2 + kmno4 + h2o hiện tượng

Sản phẩm liên quan: canxi hiđroxit còn gọi là