Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Account for nghĩa là giải thích, lý giải hoặc chiếm một tỷ lệ phần trăm nào đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau.
Trong ngữ cảnh này, "account for" có nghĩa là cung cấp lời giải thích hoặc lý do cho một sự việc, hiện tượng nào đó. Ví dụ: "How do you account for the missing money?" (Bạn giải thích thế nào về số tiền bị mất?)
"Account for" cũng được sử dụng để chỉ tỷ lệ phần trăm hoặc số lượng mà một yếu tố nào đó chiếm trong tổng thể. Ví dụ: "Tourism accounts for 20% of the country's GDP." (Du lịch chiếm 20% GDP của quốc gia).
Trong một số trường hợp, "account for" có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, thường là trong quân sự hoặc chiến đấu. Ví dụ: "The enemy forces were successfully accounted for." (Lực lượng địch đã bị tiêu diệt hoàn toàn).
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa rõ hơn các nghĩa của "account for":
Tóm lại, nghĩa của "account for" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu được ý nghĩa chính xác của từ này.
Sản phẩm hữu ích: lơ đễnh là gì
Xem thêm: viết 1-2 câu nói về thiên nhiên
Sản phẩm liên quan: khái niệm từ đơn từ phức
Sản phẩm liên quan: 600 câu lý thuyết