Mô tả sản phẩm
"Account for" có nghĩa là giải thích hoặc đưa ra lý do cho một điều gì đó. Một số từ đồng nghĩa với "account for" bao gồm giải thích, lý giải, biện minh, chứng minh, làm sáng tỏ, minh bạch hóa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất.
Các Từ Đồng Nghĩa Của "Account for" Theo Ngữ Cảnh
Trong ngữ cảnh giải thích nguyên nhân:
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ như: "giải thích," "lý giải," "làm rõ," "minh bạch hóa," "giải trình," "giải thích rõ ràng." Ví dụ: "Cô ấy đã giải thích (account for) sự vắng mặt của mình bằng một lá thư xin phép." hay "Họ đã giải thích (account for) sự chậm trễ bằng việc tắc đường."
Trong ngữ cảnh chiếm tỷ lệ phần trăm:
Trong trường hợp "account for" chỉ tỷ lệ, phần trăm, ta có thể sử dụng các từ như: "chiếm," "tạo nên," "góp phần," "đóng góp." Ví dụ: "Du lịch chiếm (account for) 20% GDP của đất nước." hay "Sản phẩm này chiếm (account for) một phần lớn doanh thu của công ty."
Trong ngữ cảnh chịu trách nhiệm:
Nếu "account for" mang nghĩa chịu trách nhiệm, bạn có thể dùng: "chịu trách nhiệm cho," "đảm bảo," "phải chịu trách nhiệm." Ví dụ: "Anh ta phải chịu trách nhiệm (account for) những thiệt hại gây ra."
Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa thay thế cho "account for" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn chọn được từ chính xác nhất và làm cho bài viết của bạn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn.
Xem thêm: biện pháp chêm xen biện pháp liệt kê
Sản phẩm hữu ích: cách nhân chia phân số
Xem thêm: c4h8o2 có bao nhiêu đp axit
Sản phẩm liên quan: zn + hno3 ra nh4no3