Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm 20 câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản và thông dụng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 20 câu chào hỏi tiếng Nhật thường dùng nhất trong các tình huống khác nhau, kèm theo phiên âm và giải thích ngắn gọn giúp bạn dễ dàng học và nhớ. Hãy cùng khám phá nhé!
Các Câu Chào Hỏi Tiếng Nhật Cơ Bản
Chào hỏi chung:
1. こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi chiều (thường dùng từ 10h đến 17h).
2. おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng.
3. こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối.
4. じゃあ、またね (Ja, mata ne): Tạm biệt (không trang trọng).
5. さようなら (Sayounara): Tạm biệt (trang trọng hơn).
6. ごきげんよう (Gokigenyou): Chào tạm biệt (trang trọng, lịch sự).
Chào hỏi khi gặp gỡ:
7. お会いできて嬉しいです (Oaidekite ureshii desu): Rất vui được gặp bạn.
8. 久しぶりですね (Hisashiburi desu ne): Lâu rồi không gặp.
9. また会いましょう (Mata aimashou): Hẹn gặp lại.
Chào hỏi trong công việc:
10. お世話になっております (Osewa ni natte orimasu): Xin chào (dùng khi gặp khách hàng, đối tác).
11. よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu): Xin nhờ/Làm ơn giúp đỡ (dùng khi gặp lần đầu, bắt đầu công việc).
Chào hỏi thể hiện sự quan tâm:
12. 元気ですか? (Genki desu ka?): Bạn khỏe không?
13. お元気ですか? (Ogenki desu ka?): Bạn khỏe không? (trang trọng hơn).
14. いかがお過ごしですか? (Ikaga osugoshi desu ka?): Dạo này bạn thế nào?
Câu chào hỏi khác:
15. すみません (Sumimasen): Xin lỗi (khi cần sự chú ý).
16. ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn bạn.
17. どうぞ (Douzo): Xin mời.
18. はい (Hai): Vâng.
19. いいえ (Iie): Không.
20. 失礼します (Shitsurei shimasu): Xin lỗi (khi xin phép rời đi).
Sản phẩm hữu ích: các từ loại tiếng việt
Sản phẩm liên quan: địch thủ là gì
Sản phẩm liên quan: tinh dịch loãng hay đặc thì tốt
Sản phẩm liên quan: ôn tập phép chia lớp 5
Xem thêm: 36 kiểu ăn chuối