1000 Từ Trái Nghĩa Tiếng Việt

1000 Từ Trái Nghĩa Tiếng Việt

In Stock



Total: 23742.0 VND 19785 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Dưới đây là danh sách hơn 1000 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt. Danh sách này không đầy đủ nhưng cung cấp một nguồn tham khảo hữu ích cho việc học tập và sử dụng ngôn ngữ. Vì không thể liệt kê đầy đủ 1000 từ trái nghĩa trong một bài viết ngắn gọn, nên danh sách này sẽ tập trung vào các cặp từ phổ biến và dễ hiểu, được phân loại theo chủ đề để người đọc dễ dàng tra cứu.

Danh sách các cặp từ trái nghĩa

Tính chất

  • Tốt - Xấu
  • Đẹp - Xấu
  • Cao - Thấp
  • Lớn - Nhỏ
  • Dài - Ngắn
  • Rộng - Hẹp
  • Mập - Gầy
  • Nhanh - Chậm
  • Sớm - Muộn
  • Nhiều - Ít
  • Nặng - Nhẹ
  • Mạnh - Yếu
  • Giàu - Nghèo
  • Thông minh - Ngu ngốc
  • Khỏe mạnh - Ốm yếu
  • Sạch sẽ - Bẩn thỉu
  • Đúng - Sai
  • Đúng đắn - Sai lầm
  • Thật - Giả
  • Thật thà - Dối trá
  • Trung thực - Gian dối
  • Chính xác - Sai lệch
  • Công bằng - Bất công
  • Tốt bụng - Ác độc
  • Hiền lành - Hung dữ
  • Vui vẻ - Buồn bã
  • Hạnh phúc - Đau khổ
  • Yêu thương - Ghét bỏ
  • Thân thiện - Lạnh lùng
  • Tự tin - Rụt rè
  • Can đảm - Nhút nhát
  • Kiên trì - Nản lòng
  • Cẩn thận - Cẩu thả
  • Chăm chỉ - Lười biếng
  • Siêng năng - Trễ nải
  • Nhanh nhẹn - Vụng về
  • Khéo léo - vụng về
  • Thông minh - Ngớ ngẩn
  • Sáng suốt - Mù quáng
  • Trí tuệ - Ngu dốt
  • Tài giỏi - Vô dụng
  • Giàu sang - Khó khăn
  • Thành công - Thất bại
  • May mắn - Xui xẻo
  • An toàn - Nguy hiểm
  • Bình yên - Lo lắng
  • Tự do - Tù túng
  • Tự chủ - Phụ thuộc
  • Độc lập - Phụ thuộc
  • Tích cực - Tiêu cực
  • Lạc quan - Bi quan
  • Khả quan - ảm đạm
  • Thắng lợi - Thất bại
  • Tiến bộ - Lùi bước
  • Phát triển - Suy thoái
  • Tăng trưởng - Giảm sút
  • Mở rộng - Thu hẹp
  • Tăng cường - Giảm bớt
  • Cải thiện - Tệ hơn
  • Hoàn hảo - Tồi tệ
  • Xuất sắc - Thường thường bậc trung

Hành động

  • Bắt đầu - Kết thúc
  • Tăng - Giảm
  • Mở - Đóng
  • Đi - Đến
  • Nhận - Cho
  • Mua - Bán
  • Tạo - Phá hủy
  • Xây dựng - Phá hủy
  • Thu thập - Phân tán
  • Tích lũy - Tiêu xài
  • Thu hút - Xua đuổi
  • Thu gọn - Mở rộng
  • Che giấu - Tiết lộ
  • Bảo vệ - Tấn công
  • Tán thành - Phản đối
  • Chấp nhận - Từ chối
  • Đồng ý - Bất đồng
  • Thích - Ghét
  • Yêu - Ghét
  • Tin tưởng - Nghi ngờ
  • Khen ngợi - Chỉ trích
  • Đồng tình - Phản đối
  • Hợp tác - Cạnh tranh
  • Hỗ trợ - Phản bội
  • Đóng góp - Lấy đi
  • Cứu giúp - Phá hoại
  • Hướng dẫn - Ngăn cản
  • Giúp đỡ - Ngược đãi
  • Thu hút - Đuổi đi
  • Đón nhận - Từ chối

Sản phẩm hữu ích: 5 thê 7 thiếp

Xem thêm: hcl and sodium hydroxide

Sản phẩm hữu ích: bài thơ dặn con của huy cận

Sản phẩm liên quan: biện pháp liên kết